Sau đây là Bảng giá Xà gồ C mạ kẽm cập nhất mới nhất năm 2023
Quy cách C | 1.5 ly | 1.8 ly | 2.0 ly | 2.4 ly đủ cạnh |
C(80 x 40) | 45.000 | 55.500 |
60.000
|
|
C(100 x 50) | 53.000 | 65.000 | 74.000 | 113.000 |
C(125 x 50) | 60.000 | 74.000 | 83.500 | 124.500 |
C(150 x 50) | 70.000 | 86.000 | 97.000 | 131.000 |
C(150 x 65) | 87.000 | 106.000 | 119.000 | 148.000 |
C(180 x 50) | 80.000 | 98.000 | 110.000 | 148.000 |
C(180 x 65) | 95.000 | 116.000 | 130.000 | 168.000 |
C(200 x 50) | 87.000 | 106.000 |
119.000
|
148.000 |
C(200 x 65) | 102.000 | 124.000 | 139.000 | 179.000 |
C(250 x 50) | 132.000 | 148.000 | 190.000 | |
C(250 x 65) | 161.000 | 199.000 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0964.962.403 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
0964.962.403 Xem bảng giá
Copyright © 2024 by sắt thép