Sau đây là Bảng giá Thép hình I cập nhất mới nhất năm 2023
Tên & Quy cách
|
Độ dài
(m)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Giá có VAT
(Đ/Kg)
|
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
|
Thép hình I 100 x 52 x 4 x 5.5
|
6
|
43
|
16.500
|
774.000
|
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 x 6.5
|
6
|
52
|
16.500
|
936.000
|
Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5
|
6
|
75
|
16.500
|
1.507.500
|
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7
|
6
|
84
|
16.500
|
1.890.000
|
Thép hình I 198 x 99 x 4 x 7
|
6
|
109,2
|
16.500
|
2.457.000
|
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8
|
12
|
255,6
|
16.500 |
5.751.000
|
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8
|
12
|
308,4
|
16.500
|
6.939.000
|
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9
|
12
|
177,6
|
16.500
|
3.996.000
|
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8
|
12
|
384
|
16.500
|
8.640.000
|
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9
|
12
|
440,4
|
16.500
|
9.909.000
|
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11
|
12
|
595,2
|
16.500
|
13.392.000
|
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11
|
12
|
679,2
|
16.500
|
15.282.000
|
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13
|
12
|
792
|
16.500
|
17.820.000
|
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12
|
12
|
794,4
|
16.500
|
17.874.000
|
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
|
12
|
912
|
16.500
|
20.520.000
|
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
|
12
|
954
|
16.500
|
21.465.000
|
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16
|
12
|
1075,2
|
16.500
|
24.192.000 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15
|
12
|
1135,2
|
16.500
|
25.542.000
|
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17
|
12
|
1272
|
16.500
|
29.128.800
|
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24
|
12
|
2220
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2520
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0964.962.403 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
0964.962.403 Xem bảng giá
Copyright © 2024 by sắt thép