Sau đây là Bảng giá Thép hình U cập nhất mới nhất năm 2023
Tên & Quy cách |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Giá có VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
Thép hình U 80 x 38 x 4 | 6 | 31 | 16.500 |
573.500 |
Thép hình U 80 x 39 x 4 | 6 | 36 | 16.500 | 666.000 |
Thép hình U 80 x 40 x 4 | 6 | 42 | 16.500 | 777.000 |
Thép hình U 100 x 45 x 3 | 6 | 32 | 16.500 | 585.600 |
Thép hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 6 | 42 | 16.500 | 768.600 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 47 | 16.500 | 860.100 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 55 | 16.500 | 1.006.500 |
Thép hình U 120 x 48 x 3.5 | 6 | 42 | 16.500 | 768.600 |
Thép hình U 120 x 50 x 4,7 | 6 | 54 | 16.500 | 988.200 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | 6 | 80,4 | 16.500 | 1.688.400 |
Thép hình U 140 x 60 x 6 | 6 | 67 | 16.500 | 1.326.600 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223,2 | 16.500 | 4.687.200 |
Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7,3 | 6 | 82 | 16.500 | 1.640.000 |
Thép hình U 180 x 70 x 6.3 (17kkg/m) | 12 | 204 | 16.500 | 4.284.000 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.4 | 12 | 204 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220,8 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 12 | 295,2 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 250 x 78 x 6.0 | 12 | 273,6 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | 12 | 376,8 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 250 x 90 x 9 | 12 | 415,2 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 280 x 84 x 9.5 | 12 | 408,4 | 16.500 | Liên hệ |
Thép hình U 300 x 90 x 9 | 12 | 457,2 | 16.500 | Liên hệ |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0964.962.403 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
0964.962.403 Xem bảng giá
Copyright © 2024 by sắt thép